Có 2 kết quả:
轉診 zhuǎn zhěn ㄓㄨㄢˇ ㄓㄣˇ • 转诊 zhuǎn zhěn ㄓㄨㄢˇ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (a patient for treatment in a different hospital)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (a patient for treatment in a different hospital)
Bình luận 0